Có 2 kết quả:
針孔攝影機 zhēn kǒng shè yǐng jī ㄓㄣ ㄎㄨㄥˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ • 针孔摄影机 zhēn kǒng shè yǐng jī ㄓㄣ ㄎㄨㄥˇ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
pinhole camera (for espionage, voyeurism etc)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
pinhole camera (for espionage, voyeurism etc)
Bình luận 0